Mô tả
Máy photocopy Fuji Xerox DC – IV 3065
♦ Máy photocopy Fuji Xerox DC – IV 3065 mạnh mẽ với tùy chọn Quét và Fax giúp tối ưu hóa năng suất làm việc.
♦ Tốc độ in và sao chép lên tới 35 trang/phút. Tốc độ quét lên tới 55 ipm để theo kịp tốc độ bận rộn của bạn.
♦ Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu mạng.
♦ Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
♦ Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi.
♦ Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt 110 tờ (DADF).
♦ Khay giấy vào: 4 khay + khay tay.
♦ Sao chụp liên tục: 999 tờ
♦ Khổ giấy sao chụp tối đa: A3.
♦ Chia bộ bản sao tự động.
♦ Tái sử dụng mực thải
♦ Tiết kiệm điện năng, thân thiện với môi trường.
♦ Giao diện đơn giản, dễ sử dụng.
♦ Giải pháp Quét và Fax mạnh mẽ.
♦ Thiết bị nhỏ gọn và đa năng.
♦ Công cụ bảo mật tinh vi – hỗ trợ SNMP v3.
THAY VÌ MUA MÁY PHOTOCOPY . QUÝ KHÁCH NÊN CHỌN THUÊ MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX DC-IV 3065:
√ Không cần lo chi phí đầu tư ban đầu.
√ Không cần quản lý tài sản và các vật tư khấu hao.
√ Không cần lo lắng khi máy hỏng hóc, trục trặc.
√ Quản lý được chi phí sao chụp thông qua số lượng sao chụp hàng tháng.
√ Đưa được chi phí thuê máy vào chi phí hoạt động của Công ty.
√ Được đổi ngay máy khác nếu máy đang thuê bị hư hỏng mà không khắc phục kịp thời.
√ Được yêu cầu đổi máy tốc độ cao hơn nếu máy đang thuê không đáp ứng đủ yêu cầu hiện tại.
Thông số kỹ thuật
Chức năng sao chụp
Mục |
DocuCentre – IV 3065 |
Kiểu |
Màn hình nền/ Bảng điều khiển |
Dung lượng bộ nhớ |
1Gb |
Dung lượng ổ cứng |
160 Gb (dung lượng sử dụng: 40Gb) |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động |
32 giây hoặc ít hơn, dưới 14 giây nếu nguồn điện bật |
Khổ giấy bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả tờ bản in và sách |
Khổ giấy |
Tối đa |
A3, 11 x 17” |
Tối thiểu |
A5 |
Chiều rộng mất hình |
Khoảng chừa đầu mép 4.0 mm, khoảng chừa đuôi mép 2.0 mm, cạnh phải/trái 2.0 mm |
Trọng lượng giấy |
Khay giấy |
60 – 256 gsm |
Khay tay |
60 – 216 gms |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên |
4.5 giây (A4LEF) |
Tốc độ sao chụp liên tục |
A4 LEF/B5 LEF |
35 trang/phút |
A4 |
26 trang/phút |
B5 |
13 trang/phút |
B4 |
22 trang/phút |
A3 |
19 trang/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn |
500 tờ x 1 khay + khay tay 96 tờ |
Tùy chọn |
Mô-đun 1 khay / Mô-đun 1 khay có hộp nhiều ngăn: 500 tờ x 1 khay
Mô-đun 3 khay: 500 tờ x 3khay |
Tối đa |
2096 tờ (Chuẩn + Mô-đun 3 khay) |
Sức chứa của khay giấy ra |
Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4LEF)
Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4LEF) |
Nguồn điện |
AC220-240 V ± 10%, 8A, thông thường 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện |
1.76kW hoặc ít hơn (AC220V ± 10%)
Chế độ nghỉ:
CP: 1.0W hoặc ít hơn (AC230V ± 10%)
Chế độ sẵn sàng: 82W hoặc ít hơn |
Kích thước |
Rộng 590 x dài 659 x cao 768 mm
Rộng 590 x dài 659 x cao 882 mm (khi lắp Mô-đun 1 khay tùy chọn)
Rộng 616 x dài 659 x cao 1119 mm (khi lắp Mô-đun 3 khay tùy chọn) |
Trọng lượng |
48 kg
59 kg (khi lắp Mô-đun 1 khay tùy chọn)
75 kg (khi lắp Mô-đun 3 khay tùy chọn) |
Chức năng In
Kiểu |
Lắp sẵn |
Tốc độ in liên tục |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in |
Chuẩn |
PCL5 / PCL6 |
Tùy chọn |
Adobe®PostScrip®3™ |
Giao diện |
Chuẩn |
Ethernet 1000BASE-TX, 100BASE-TX, 10BASE-T, USB 2.0 |
Hệ điều hành |
Windows, Mac |
Chức năng quét (Tùy chọn)
Kiểu |
Máy quét màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động |
Trắng đen: 55 trang/phút, Màu: 55 trang/phút
(Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4LEF), 200dpi, đựng trong hộp kín) |
Giao diện |
Chuẩn |
Ethernet 1000BASE-TX, 100BASE-TX, 10BASE-T |
Các tính năng |
Scan tới Folder, Scan tới PC/Server, Scan tới Email, Scan tới USB |
Chức năng Fax (Tùy chọn)
Kích cỡ tài liệu |
Tối đa: A3, 11×17”, Tài liệu dài (Dài nhất 600mm) |
Kích cỡ giấy ghi |
Tối đa: A3, 11×17”, Tối thiểu A5 |
Thời gian truyền |
2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây |
Chế độ truyền |
ITU-T G3 |
Số đường dây dùng được |
Dây thuê bao điện thoại, PBX, giao tiếp Fax (PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3 port) |
Drivers
Download Drivers: Bấm vào đây