Mô tả
♦ Máy Photocopy Xerox DC – IV 7080 được trang bị động cơ hàng đầu.
♦ Tốc độ cao 75 trang/phút với chức năng copy – in – Scan màu.
![Cho thuê máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre IV - 6080 Cho thuê máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre IV - 6080](https://phuchieu.vn/wp-content/uploads/2019/10/Máy-photocopy-Fuji-Xerox-DocuCentre-IV-6080.png)
♦ Màn hình cảm ứng 8.5”.
♦ Thời gian khởi động: Ít hơn 25s. Giúp bạn thao tác được nhanh hơn trong quá trình làm việc.
♦ In liên tục lên đến 8600 tờ.
♦ Độ bền vượt trội cho phép ổn định trong thời gian dài.
♦ Vận hành đơn giản.
♦ Có thể in từ bất kỳ thiết bị theo nhu cầu.
♦ In từ hai môi trường mạng riêng biệt.
♦ Quản lý xác thực dựa trên thông tin người dùng đăng ký.
♦ Hỗ trợ xử lý nhiều định dạng tài liệu khác nhau.
♦ Tăng hiệu quả trao đổi thông tin nhờ tính năng Fax không giấy.
♦ Lưu và in trực tiếp từ USB.
♦ Có thể in từ các thiết bị di động.
♦ Hỗ trợ IPv6, IPSEC, SIP/T38.
♦ Kích thước: 640 x 693 x 1,116 mm.
♦ Trọng lượng máy: 195kg.
THAY VÌ MUA MÁY PHOTOCOPY. QUÝ KHÁCH NÊN CHỌN THUÊ MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX DC-IV 7080:
√ Không cần lo chi phí đầu tư ban đầu.
√ Không cần quản lý tài sản và các vật tư khấu hao.
√ Không cần lo lắng khi máy hỏng hóc, trục trặc.
√ Quản lý được chi phí sao chụp thông qua số lượng sao chụp hàng tháng.
√ Đưa được chi phí thuê máy vào chi phí hoạt động của Công ty.
√ Được đổi ngay máy khác nếu máy đang thuê bị hư hỏng mà không khắc phục kịp thời.
√ Được yêu cầu đổi máy tốc độ cao hơn nếu máy đang thuê không đáp ứng đủ yêu cầu hiện tại.
![](http://localhost/phuchieujsc/wp-content/uploads/2019/09/Capture-6.png)
Thông số kỹ thuật
Máy Photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre – V 7080/6080
Chức năng copy
Mục |
DocuCentre – V 7080 |
DocuCentre – V 6080 |
Kiểu |
Bảng điều khiển |
Dung lượng bộ nhớ |
4Gb (Tối đa 4Gb) |
Dung lượng ổ cứng |
320Gb (Dung lượng sử dụng: 120Gb) |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian khởi động |
30 giây hoặc ít hơn dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 230C) |
Khổ giấy bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11×17”) cho cả tờ bản in và sách |
Khổ giấy |
Tối đa |
A3, 11×17”, (12 x 18”(305 x 407 mm) khi sử dụng khay tay) |
Tối thiểu |
A5 (Bưu thiếp (100 x 148 mm)) |
Chiều rộng xóa lề |
Cạnh trên 4.0 mm, cạnh dưới 4.0 mm, cạnh phải và trái 4.0 mm |
Định lượng giấy |
Khay 1,2,3,4 |
52 – 200 gsm |
Khay tay |
52 – 250 gsm |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên |
3 giây (A4 LEF) |
Tốc độ sao chụp liên tục |
B5 LEF |
79 trang/phút |
68 trang/phút |
A4 LEF |
75 trang/phút |
65 trang/phút |
A4/B5 |
55 trang/phút |
47 trang/phút |
B4 |
44 trang/phút |
39 trang/phút |
A3 |
37 trang/phút |
33 trang/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn |
500 tờ x 2 khay + 1490 tờ + 1860 tờ + 100 tờ khay tay |
Tùy chọn |
HCF (A4 1 Tray): 2000 tờ
HCF (A4 2 Tray): 2000 tờ x 2 khay |
Tối đa |
8600 tờ (4 khay + HCF (A4 2 khay)) |
Sức chứa của khay giấy ra |
500 tờ (A4 LEF) |
Nguồn điện |
AC220 – 240V ± 10%, 10A, thông thường 50 / 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện |
2.2kW hoặc ít hơn (AC220 ± 10%)
2.4kW hoặc ít hơn (AC240 ± 10%)
Chế độ nghỉ: 1.4W hoặc ít hơn
Chế độ nguồn điện thấp: 127W hoặc ít hơn |
Kích thước |
Rộng 620 x Dài 804 x Cao 1153 mm |
Trọng lượng |
195 kg |
Chức năng in
Kiểu |
Lắp sẵn |
Tốc độ in liên tục |
Tương tự chức năng copy |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ |
Chuẩn |
PCL5, PCL6 |
Tùy chọn |
Adobe®PostScript® 3™ |
Hệ điều hành |
Mọi phiên bản Windows, Mac |
Giao diện |
Chuẩn |
Ethernet 100BASE – TX / 10BASE – T / USB 2.0 |
Tùy chọn |
Ethernet 1000BASE – TX |
Chức năng quét (Tùy chọn)
Kiểu |
Quét màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét |
Đen trắng: 100 tờ/phút, Màu: 100 tờ/phút
Quét một lần hai mặt của bản gốc: Đen trắng: 200 tờ/phút, Màu: 200 tờ/phút |
Giao diện |
Chuẩn |
Ethernet 100BASE – TX / 10BASE – T |
Tùy chọn |
Ethernet 1000BASE – T |
Chức năng Fax (Tùy chọn)
Kích cỡ tài liệu |
Tối đa: A3, 11 x 17”, Tài liệu dài (dài nhất 60 mm) |
Kích cỡ giấy ghi |
Tối đa: A3, 11 x 17”
Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền |
2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây |
Chế độ truyền |
ITU-T G3 |
Số đường dây dùng được |
Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 port (G3-3port) |
Drivers
Download Drivers: Bấm vào đây