Mô tả
♦ Máy Photocopy Xerox DC IV – 6080 được trang bị động cơ hàng đầu.
♦ Tốc độ cao 65 trang/phút với chức năng copy – in – Scan màu.
♦ Màn hình cảm ứng 8.5”.
♦ Thời gian khởi động: Ít hơn 25s. Giúp bạn thao tác được nhanh hơn trong quá trình làm việc.
♦ In liên tục lên đến 8600 tờ.
♦ Độ bền vượt trội cho phép ổn định trong thời gian dài.
♦ Vận hành đơn giản.
♦ Có thể in từ bất kỳ thiết bị theo nhu cầu.
♦ In từ hai môi trường mạng riêng biệt.
♦ Quản lý xác thực dựa trên thông tin người dùng đăng ký.
♦ Hỗ trợ xử lý nhiều định dạng tài liệu khác nhau.
♦ Tăng hiệu quả trao đổi thông tin nhờ tính năng Fax không giấy.
♦ Lưu và in trực tiếp từ USB.
♦ Có thể in từ các thiết bị di động.
♦ Hỗ trợ IPv6, IPSEC, SIP/T38, Gigabit.
♦ Kích thước: 640 x 693 x 1,116 mm.
♦ Trọng lượng máy: 195kg.
THAY VÌ MUA MÁY PHOTOCOPY. QUÝ KHÁCH NÊN CHỌN THUÊ MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX DC-IV 6080:
√ Không cần lo chi phí đầu tư ban đầu.
√ Không cần quản lý tài sản và các vật tư khấu hao.
√ Không cần lo lắng khi máy hỏng hóc, trục trặc.
√ Quản lý được chi phí sao chụp thông qua số lượng sao chụp hàng tháng.
√ Đưa được chi phí thuê máy vào chi phí hoạt động của Công ty.
√ Được đổi ngay máy khác nếu máy đang thuê bị hư hỏng mà không khắc phục kịp thời.
√ Được yêu cầu đổi máy tốc độ cao hơn nếu máy đang thuê không đáp ứng đủ yêu cầu hiện tại.
Thông số kỹ thuật
Máy Photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre – V 7080/6080
Chức năng copy
Mục |
DocuCentre – V 6080 |
Kiểu |
Bảng điều khiển |
Dung lượng bộ nhớ |
4Gb (Tối đa 4Gb) |
Dung lượng ổ cứng |
320Gb (Dung lượng sử dụng: 120Gb) |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian khởi động |
30 giây hoặc ít hơn dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 230C) |
Khổ giấy bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11×17”) cho cả tờ bản in và sách |
Khổ giấy |
Tối đa |
A3, 11×17”, (12 x 18”(305 x 407 mm) khi sử dụng khay tay) |
Tối thiểu |
A5 (Bưu thiếp (100 x 148 mm)) |
Chiều rộng xóa lề |
Cạnh trên 4.0 mm, cạnh dưới 4.0 mm, cạnh phải và trái 4.0 mm |
Định lượng giấy |
Khay 1,2,3,4 |
52 – 200 gsm |
Khay tay |
52 – 250 gsm |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên |
3 giây (A4 LEF) |
Tốc độ sao chụp liên tục |
B5 LEF |
68 trang/phút |
A4 LEF |
65 trang/phút |
A4/B5 |
47 trang/phút |
B4 |
39 trang/phút |
A3 |
33 trang/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn |
500 tờ x 2 khay + 1490 tờ + 1860 tờ + 100 tờ khay tay |
Tùy chọn |
HCF (A4 1 Tray): 2000 tờ
HCF (A4 2 Tray): 2000 tờ x 2 khay |
Tối đa |
8600 tờ (4 khay + HCF (A4 2 khay)) |
Sức chứa của khay giấy ra |
500 tờ (A4 LEF) |
Nguồn điện |
AC220 – 240V ± 10%, 10A, thông thường 50 / 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện |
2.2kW hoặc ít hơn (AC220 ± 10%)
2.4kW hoặc ít hơn (AC240 ± 10%)
Chế độ nghỉ: 1.4W hoặc ít hơn
Chế độ nguồn điện thấp: 127W hoặc ít hơn |
Kích thước |
Rộng 620 x Dài 804 x Cao 1153 mm |
Trọng lượng |
195 kg |
Chức năng in
Kiểu |
Lắp sẵn |
Tốc độ in liên tục |
Tương tự chức năng copy |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ |
Chuẩn |
PCL5, PCL6 |
Tùy chọn |
Adobe®PostScript® 3™ |
Hệ điều hành |
Mọi phiên bản Windows, Mac |
Giao diện |
Chuẩn |
Ethernet 100BASE – TX / 10BASE – T / USB 2.0 |
Tùy chọn |
Ethernet 1000BASE – TX |
Chức năng quét (Tùy chọn)
Kiểu |
Quét màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét |
Đen trắng: 100 tờ/phút, Màu: 100 tờ/phút
Quét một lần hai mặt của bản gốc: Đen trắng: 200 tờ/phút, Màu: 200 tờ/phút |
Giao diện |
Chuẩn |
Ethernet 100BASE – TX / 10BASE – T |
Tùy chọn |
Ethernet 1000BASE – T |
Chức năng Fax (Tùy chọn)
Kích cỡ tài liệu |
Tối đa: A3, 11 x 17”, Tài liệu dài (dài nhất 60 mm) |
Kích cỡ giấy ghi |
Tối đa: A3, 11 x 17”
Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền |
2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây |
Chế độ truyền |
ITU-T G3 |
Số đường dây dùng được |
Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 port (G3-3port) |
Drivers
Download Drivers: Bấm vào đây